Có 2 kết quả:

作笔记 zuò bǐ jì ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ作筆記 zuò bǐ jì ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take notes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take notes

Bình luận 0